Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tobacco shop


noun
a shop that sells pipes and pipe tobacco and cigars and cigarettes
Syn:
tobacconist shop, tobacconist
Derivationally related forms:
tobacco (for: tobacconist)
Hypernyms:
shop, store


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.